🏉 Tử Vong Tiếng Anh Là Gì
Trong vật lý phân tử/ công nghệ nano độ võng tĩnh điện là sự biến dạng của cấu trúc/ phần tử dạng chùm bị uốn cong bởi điện trường. In molecular physics/nanotechnology electrostatic deflection is the deformation of a beam-like structure/element bent by an electric field.
Màu sắc tiếng Anh - Bảy dung nhan cầu vồng cùng ý nghĩa thụ vị. Thứ đọng từ bỏ bảy màu sắc của cầu vồng trong tiếng Anh lần lượt là: 1. Màu đỏ - Red /red/. Màu đỏ sẽ từ lâu được coi là màu thích hợp cho tất cả những người quyền lực. Trong showbiz thì "thảm
Tra từ 'vòng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar share
Từ điển Việt Anh. tử vong. death; fatality. ngộ độc thức ăn có thể gây tử vong food poisoning can cause death. hạn chế những trường hợp tử vong do nhiễm trùng sau khi mổ to reduce postoperative fatalities from infection
tử vong tiếng Trung là gì? Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ tử vong trong tiếng Trung và cách phát âm tử vong tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tử vong tiếng Trung nghĩa là gì. tử vong. (phát âm có thể chưa chuẩn) 死亡; 丧亡; 殒; 殒身
tỷ lệ tử vong trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tỷ lệ tử vong sang Tiếng Anh. englishsticky.com
tử vong có nghĩa là: - Chết nhân một việc gì: Chiến sĩ tử vong ở mặt trận. Đây là cách dùng tử vong Tiếng Việt . Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tỉ lệ tử vong tiếng Trung nghĩa là gì. tỉ lệ tử vong (phát âm có thể chưa chuẩn) 死亡率 《每年死亡人数在总人口中所占的比率, 通常以千分之几来表示。
sự gây tử vong bằng Tiếng Anh Phép tịnh tiến đỉnh sự gây tử vong trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: deadliness . Bản dịch theo ngữ cảnh của sự gây tử vong có ít nhất 43 câu được dịch.
QBsMFeg. Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Mục lục 1 Tiếng Việt Cách phát âm Động từ Dịch Tham khảo Tiếng Việt[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn tɨ̰˧˩˧ vawŋ˧˧tɨ˧˩˨ jawŋ˧˥tɨ˨˩˦ jawŋ˧˧ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh tɨ˧˩ vawŋ˧˥tɨ̰ʔ˧˩ vawŋ˧˥˧ Động từ[sửa] tử vong Chết thường nói về bệnh nhân. Dịch[sửa] Tham khảo[sửa] "tử vong". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Lấy từ “ Thể loại Mục từ tiếng ViệtMục từ tiếng Việt có cách phát âm IPAĐộng từĐộng từ tiếng Việt
tử vong tiếng anh là gì