🏏 Đưa Ra Tiếng Anh Là Gì

Từ điển Việt Anh. đưa ra. to advance; to put forth; to bring out; to bring forward. đưa ra kháng nghị to lodge a protest. tốt nhất là đưa ra công khai những vấn đề này it's best to bring these issues out into the open. xem xuất trình. đưa ra thêm bằng chứng to provide further proof. to expose; to expel; to eliminate Bạn đang xem: Đưa ra tiếng anh là gì. Trong tình huống giao tiếp hàng ngày, bạn sẽ gặp khá nhiều trường hợp phải yêu cầu người khác điều gì đó. Những lúc này, nếu bạn không khéo léo, vẫn dùng những câu tiếng Anh bồi gồm vài từ chắp nối lại. xYGcEDx. Tìm đưa ra eject generate introduce offersự đưa ra offer outputGiải thích VN Quá trình hiển thị hoặc in ra các kết quả của các thao tác xử đưa ra output devicebộ đưa ra hiện hình visual output devicebộ đưa ra nhìn thấy visual output deviceđưa ra hỗ trợ guidance outputđưa ra hướng dẫn guidance outputđưa ra theo khuôn khổ format outputhệ đưa ra số liệu output system output data present vs project projectingđưa ra ngoài ngoặc to factor outđường đưa ra leadersự đưa ra dumpsự đưa ra issuesự đưa ra projectionsự đưa ra thiên thực eclipse exit issue offerđề nghị đưa ra trong việc tiếp quản two-tier tender offerđưa ra giá chào hàng submit an offer for tođưa ra quảng cáo on offergiá đưa ra của bên bán offer pricesự đưa ra bán offer for salesự đưa ra bán theo phương thức đổi cái mới của người bán trade-in offer raiseđưa ra lời bào chữa raise a pleađưa ra lời bào chữa raise a plea to... releaseđưa ra bán releasesự đưa ra bán release renderđệ trình đưa ra exhibitđưa ra bán on saleđưa ra cho thầu lại job out to...đưa ra giá rẻ hơn undercutđưa ra lại representđưa ra lời buộc tội bring a charge to ...đưa ra một đề nghị table a motionđưa ra quyết định decision-makingđưa ra thị trường bán cổ phiếu công ty putting on the marketđưa ra yêu cầu bồi thường put in a claim to...do công ty đưa ra vào cuối năm tài chính final accountsdữ liệu sai đưa ra kết quả garbage in garbage outgiá đưa ra bidgiá đưa ra cao nhất giá trúng thầu best bidgiấy nợ chưa đưa ra unissued debenturesngười đưa ra đề nghị moverngười đưa ra lời hứa promisorsự đưa ra bán introductionsự đưa ra quyết định policy making policy-makingthời gian đưa ra thị trường time to market Tra câu Đọc báo tiếng Anh

đưa ra tiếng anh là gì